STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thu Ngân | 7 B | STN-00070 | Trái đất tập 2 | Nguyễn Xuân Hồng | 21/11/2024 | 2 |
2 | Đặng Nguyễn Tường Vy | 7 A | STN-00060 | Y học tập 2 | Nguyễn Việt Long | 21/11/2024 | 2 |
3 | Đào Duy Tiên | 7 B | STN-00085 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 21/11/2024 | 2 |
4 | Đỗ Ngọc Hân | 7 A | STN-00096 | Ba chàng ngự lâm pháo thủ: phục vụ quân vương tập 1 | Alec Xăng Đuy Na | 21/11/2024 | 2 |
5 | Đỗ Quý Dương | 9 B | STN-00005 | việt sử giai thoại tâp 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 07/11/2024 | 16 |
6 | Đỗ Quý Dương | 9 B | STN-00009 | Những vị thuốc quanh ta | Phương Quỳnh | 07/11/2024 | 16 |
7 | Đỗ Trường Giang | 9 C | STN-00012 | Tục ngữ các dân tộc việt nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩ Dân | 14/11/2024 | 9 |
8 | Đỗ Văn Thái | 9 C | STN-00015 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 14/11/2024 | 9 |
9 | Đỗ Văn Thái | 9 C | STN-00020 | Cuộc phưu lưu của sẻ nâu | Kao Sơn | 14/11/2024 | 9 |
10 | Đoàn Gia Khánh | 7 A | STN-00095 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 21/11/2024 | 2 |
11 | Đoàn Thị Thắm | Giáo viên Xã hội | STN-00067 | Học tập một kho báu tiềm ẩn | Vũ Văn Tảo | 25/10/2024 | 29 |
12 | Hà Thị Kim Ngân | 7 A | STN-00049 | Thời gian và không gian tập 2 | Phạm Văn Thiều | 21/11/2024 | 2 |
13 | Hà Thị Kim Ngân | 7 A | STN-00047 | Thám Hiểm tập 2 | Mai Thu Hà | 21/11/2024 | 2 |
14 | Hồ Thị Hồng Nhung | 7 A | STN-00046 | Thám Hiểm tập 1 | Mai Thu Hà | 21/11/2024 | 2 |
15 | Hồ Thị Hồng Nhung | 9 C | STN-00014 | Bóng mát yêu thương | lê Anh Dũng | 14/11/2024 | 9 |
16 | Hồ Thị Hồng Nhung | 9 C | STN-00019 | Sao khuê lấp lánh | Nguyễn Đức Hiền | 14/11/2024 | 9 |
17 | Hoàng Phương Anh | 7 A | STN-00191 | Các bài toán dân gian | Nguyễn Việt Hải | 21/11/2024 | 2 |
18 | Hoàng Thanh Hải | Giáo viên Tự nhiên | STN-00054 | Công nghệ | Phạm Thu Hằng | 25/10/2024 | 29 |
19 | Hoàng Thị Ngũ | | STKC-00167 | Lục bát về quê | Trương Minh phố | 08/11/2024 | 15 |
20 | Lê Anh Dũng | 7 A | STN-00022 | Quà tặng diệu kì | Nguyễn Văn phước | 21/11/2024 | 2 |
21 | Lê Mỹ Linh | | STK7-00557 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7/2( kết nối tri thức) | Bùi Văn Tuyên | 08/11/2024 | 15 |
22 | Lê Thanh Ngọc Nam | 7 B | STN-00072 | Các nhà khoa học và phát minh | Phạm Thu Hằng | 21/11/2024 | 2 |
23 | Lê Thảo Mây | 7 B | STN-00039 | Thám Hiểm | Mai Thu Hà | 14/11/2024 | 9 |
24 | Lê Thị Lâm Oanh | 7 B | STN-00068 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở THCS | Đặng Vũ Hoạt | 21/11/2024 | 2 |
25 | Lê Thị Thu Nga | 7 A | STN-00050 | Tàu thuyền | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
26 | Lê Trung Quân | 7 A | STN-00059 | Công nghệ tập 2 | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
27 | Nguyễn Đức Phúc | 7 A | STN-00045 | Thám Hiểm tập 1 | Mai Thu Hà | 21/11/2024 | 2 |
28 | Nguyễn Đức Quân | 7 A | STN-00058 | Núi lửa và động đất | Ngân Xuyên | 21/11/2024 | 2 |
29 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 6 C | STN-00114 | Danh tướng việt nam tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
30 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 7 B | STN-00038 | Lực và chuyển động | Mai Thế Chung | 14/11/2024 | 9 |
31 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 7 B | STN-00227 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Trần Hoàng Trung | 11/11/2024 | 12 |
32 | Nguyễn Hồng Công | 7 A | STN-00088 | Những sư tử non | Đắc Trung | 21/11/2024 | 2 |
33 | Nguyễn Minh Hải | 7 A | STN-00098 | Việt sử giai thoại tâp 8-45 giai thoại thế kỷ XIX | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
34 | Nguyễn Phạm Như Quỳnh | 7 B | STN-00075 | Trái đất và sự chinh phục không gian | Nguyễn Mạnh Súy | 21/11/2024 | 2 |
35 | Nguyễn Phương Linh | 7 B | STN-00032 | Vượt lên chính mình | Young Steve | 14/11/2024 | 9 |
36 | Nguyễn Phương Linh | 7 B | STN-00390 | Thám tử lừng danh conan tập 61 | Gosho Aoyama | 11/11/2024 | 12 |
37 | Nguyễn Quang Thắng | 7 A | STN-00053 | Công nghệ | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
38 | Nguyễn Quý Hải | 7 B | STN-00318 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 11/11/2024 | 12 |
39 | Nguyễn Quý Hải | 7 B | STN-00030 | Cùng nhau vượt qua bão tố | Nguyễn Kim Sơn | 14/11/2024 | 9 |
40 | Nguyễn Quý Khuông | Giáo viên Tự nhiên | STN-00076 | Sa mạc | Đinh Ngọc Hưng | 25/10/2024 | 29 |
41 | Nguyễn Quý Khuông | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00186 | Quê hương Đồng Quang | Nguyễn Duy Xuyên | 18/10/2023 | 402 |
42 | Nguyễn Quý Tuấn | 7 B | STN-00080 | Những bài toán cổ | Trần Lưu Cường | 21/11/2024 | 2 |
43 | Nguyễn Quý Tuấn | 7 B | STN-00079 | Einstein còn là nhà sáng chế | Nguyễn Nhật Khanh | 21/11/2024 | 2 |
44 | Nguyễn Thanh Mai | 7 A | STN-00091 | Thế vận hội Olympic từ Aten đến Sydney | Văn An | 21/11/2024 | 2 |
45 | Nguyễn Thảo Vi | 6 C | STN-00111 | Việt sử giai thoại tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
46 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00325 | Khoa học tự nhiên 6 (kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 444 |
47 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00287 | Lịch sử và địa lí 6 (kết nối tri thức ) | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 444 |
48 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00368 | Bài tập lịch sử và địa lí 6- phần lịch sử (kết nối tri thức ) | Đinh Bảo Ngọc | 06/09/2023 | 444 |
49 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00257 | Mĩ Thuật 6 (kết nối tri thức ) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 06/09/2023 | 444 |
50 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00269 | Giáo dục công dân 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Thị Toan | 06/09/2023 | 444 |
51 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00279 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Thị Toan | 06/09/2023 | 444 |
52 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00295 | Âm nhạc 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Long | 06/09/2023 | 444 |
53 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 B | STN-00084 | Chuyện lạ có thật về con người | Lê Quang Long | 21/11/2024 | 2 |
54 | Nguyễn Thị Lâm | Giáo viên Xã hội | STN-00033 | Nắm lấy tay tôi | Minh phượng | 25/10/2024 | 29 |
55 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 C | STN-00161 | Cuộc phưu lưu của sẻ nâu | Kao Sơn | 08/11/2024 | 15 |
56 | Nguyễn Thị Linh | 7 A | STN-00094 | các câu chuyện toán học /2 | Nguyễn Bá Đô | 21/11/2024 | 2 |
57 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 7 C | STN-00487 | Tý Quậy tập 3 | Đào Hải | 11/11/2024 | 12 |
58 | Nguyễn Thị Quỳnh Diễm | 7 A | STN-00055 | Trái đất tập 2 | Nguyễn Xuân Hồng | 21/11/2024 | 2 |
59 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 7 B | STN-00071 | Trái đất tập 2 | Nguyễn Xuân Hồng | 21/11/2024 | 2 |
60 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00505 | 199 bài và đoạn văn hay 6( Kết nối tri thức) | Lê Xuân Soan | 28/10/2024 | 26 |
61 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00472 | Củng cố và ôn luyện ngữ văn 6 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Việt Hùng | 28/10/2024 | 26 |
62 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00429 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 (Kết nối tri thức) | Đặng ĐứcTrọng | 28/10/2024 | 26 |
63 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00398 | Củng cố và ôn luyện khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức) | Nguyễn Đức Hiệp | 28/10/2024 | 26 |
64 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00489 | Những bài làm văn mẫu 6/1 ( kết nối tri thức) | Lê Xuân Soan | 28/10/2024 | 26 |
65 | Nguyễn Thị Thắm | Giáo viên Tự nhiên | STN-00066 | Trái đất tập 1 | Phạm Văn Thiều | 25/10/2024 | 29 |
66 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 7 A | STN-00063 | Y học tập 2 | Nguyễn Việt Long | 21/11/2024 | 2 |
67 | Nguyễn Thùy Linh | 7 A | STN-00093 | Núi lửa và động đất | Ngân Xuyên | 21/11/2024 | 2 |
68 | Nguyễn Thùy Linh | 7 A | STN-00092 | Thời tiết | Nguyễn Như Mai | 21/11/2024 | 2 |
69 | Nguyễn Tiến Minh | 7 A | STN-00089 | Thời tiết | Nguyễn Như Mai | 21/11/2024 | 2 |
70 | Nguyễn Trường Sơn | 9 C | STN-00029 | Hãy giữ những ước mơ | Nguyễn Kim Sơn | 14/11/2024 | 9 |
71 | Nguyễn Tú Phương | 7 A | STN-00037 | Điện | Phạm Văn Thiều | 21/11/2024 | 2 |
72 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | STN-00090 | Con số trong đời sống quanh ta/2 | Trương Quang Đệ | 25/10/2024 | 29 |
73 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00445 | Củng cố và ôn luyện khoa học tự nhiên 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Đức Hiệp | 04/09/2023 | 446 |
74 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00389 | Giáo dục công dân 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 446 |
75 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00367 | Tiếng anh 7( kết nối tri thức) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 446 |
76 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00358 | Ngữ Văn 7/2 ( kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 446 |
77 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00348 | Âm nhạc 7 ( kết nối tri thức) | Hoàng Long | 04/09/2023 | 446 |
78 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00425 | Bài tập công nghệ 7 (kết nối tri thức ) | Đồng Huy Giới | 04/09/2023 | 446 |
79 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00380 | Mĩ Thuật 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Xuân Nghị | 04/09/2023 | 446 |
80 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00386 | Tin học 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 04/09/2023 | 446 |
81 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00387 | Giáo dục công dân 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 446 |
82 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00397 | Khoa học tự nhiên 7 (kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 446 |
83 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00438 | Bài tập hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệm 7 (kết nối tri thức) | Trần Thị Thu | 04/09/2023 | 446 |
84 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00907 | Khoa học tự nhiên 7 (kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 446 |
85 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00857 | khoa học tự nhiên 6( kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 446 |
86 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00419 | Bài tập lịch sử và địa lí ( phần lịch sử)7 (kết nối tri thức ) | Nguyễn Thị Côi | 04/09/2023 | 446 |
87 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00481 | Bài tập tiếng anh 7/1 (kết nối tri thức) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 446 |
88 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00372 | Công nghệ 7 ( kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 446 |
89 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00392 | Giáo dục thể chất 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 04/09/2023 | 446 |
90 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00316 | Củng có và ôn luyện toán 7/2 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Cao Cường | 04/09/2023 | 446 |
91 | Nguyễn Văn Khương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00354 | Ngữ Văn 7/1 ( kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 446 |
92 | Nguyễn Văn Thái | 7 A | STN-00057 | Y học tập 1 | Nguyễn Việt Long | 21/11/2024 | 2 |
93 | Ninh Đức Cường | 7 A | STN-00077 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Quốc Chấn | 21/11/2024 | 2 |
94 | Phạm Hoàng Thiêm | 7 B | STN-00086 | Nhìn thấu lòng người | Kim Oanh | 21/11/2024 | 2 |
95 | Phạm Minh Thuận | 7 A | STN-00051 | Lực và chuyển động tập 1 | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
96 | Phạm Thảo Vy | 6 C | STN-00104 | Chuyện lạ có thật về thực vật | Lê Quang Long | 21/11/2024 | 2 |
97 | Phạm Thế Anh | 9 C | STN-00011 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 14/11/2024 | 9 |
98 | Phạm Thế Anh | 9 C | STN-00017 | Trái đất và sự chinh phục không gian | Nguyễn Mạnh Súy | 14/11/2024 | 9 |
99 | Phạm Thế Vinh | 6 C | STN-00112 | Thế vận hội olympic từ aten đến sydney | Văn An | 21/11/2024 | 2 |
100 | Pham Thị Bích | Giáo viên Xã hội | STN-00087 | Hoàng Lê Nhất Thống Chí | Ngô Gia Văn Thái | 25/10/2024 | 29 |
101 | Pham Thị Phúc | Giáo viên Xã hội | STN-00023 | Thắp sáng trái tim yêu thương | Nguyễn Kim Sơn | 25/10/2024 | 29 |
102 | Phạm Thị Phượng | 7 B | STN-00078 | Học cho ai, học để làm gì tập 2 | Tiêu Vệ | 21/11/2024 | 2 |
103 | Phạm Trà My | 7 B | STN-00041 | Lực và chuyển động tập 1 | Mai Thế Chung | 14/11/2024 | 9 |
104 | Phạm Trà My | 7 B | STN-00043 | Thăm dò vũ trụ tập 2 | Đinh Ngọc Hưng | 14/11/2024 | 9 |
105 | Phạm Văn Minh | 7 B | STN-00042 | Thời gian và không gian | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 9 |
106 | Phạm Văn Minh | 7 B | STN-00040 | Tàu thuyền | Mai Thế Chung tập 1 | 14/11/2024 | 9 |
107 | Phạm Việt Tiệp | 7 A | STN-00064 | Công nghệ tập 1 | Phạm Thu Hằng | 21/11/2024 | 2 |
108 | Phùng Bảo Nguyên | 7 B | STN-00069 | Công nghệ tập 2 | Mai Thế Trung | 21/11/2024 | 2 |
109 | Trần Anh Quân | 9 C | STN-00021 | Trái tim kiều | Hoàng Phong | 14/11/2024 | 9 |
110 | Trần Anh Quân | 9 C | STN-00016 | Điện và điện tử | Nguyễn Mạnh Súy | 14/11/2024 | 9 |
111 | Tràn Đặng Nhậ Minh | 7 B | STN-00189 | Vật lí vui | Man - Ren - Pê | 11/11/2024 | 12 |
112 | Trần Đức Tiến | 7 A | STN-00065 | Điện | Phạm Văn Thiều | 21/11/2024 | 2 |
113 | Trần Văn Thái | 7 A | STN-00056 | Thăm dò vũ trụ tập 1 | Đinh Ngọc Hưng | 21/11/2024 | 2 |
114 | Trương Đình Hòa | 9 C | STN-00013 | Việt sử giai thoại tập 7 | Nguyễn Khắc Thuần | 14/11/2024 | 9 |
115 | Trương Đình Hòa | 9 C | STN-00018 | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái | Phan Nguyên Hồng | 14/11/2024 | 9 |
116 | Trương Lê Bảolong | 7 B | STN-00036 | Cho Là Nhận | Bích Loan | 14/11/2024 | 9 |
117 | Trương Minh Hải | 7 A | STN-00097 | Công nghệ tập 1 | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
118 | Trương Minh Thắng | 7 B | STN-00073 | Việt sử giai thoại tâp 3- 71 giai thoại thời trần | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
119 | Trương Minh Triết | 7 B | STN-00082 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
120 | Trương Minh Triết | 7 B | STN-00081 | Vũ hội trăng | Phạm Ngọc Tiến | 21/11/2024 | 2 |
121 | Trương Minh Tuấn | 7 A | STN-00061 | Điện | Phạm Văn Thiều | 21/11/2024 | 2 |
122 | Trương Thị Diệu Linh | 7 B | STN-00035 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Diệu Anh Nhi | 14/11/2024 | 9 |
123 | Trương Thị Hà Thanh | 7 B | STN-00074 | Người con gái đất mũi | Trung Trung Đỉnh | 21/11/2024 | 2 |
124 | Trương Thị Vân An | 7 A | STN-00048 | Máy bay | Mai Thế Chung | 21/11/2024 | 2 |
125 | Vũ Lan Anh | 7 A | STN-00099 | Việt sử giai thoại tâp 8-45 giai thoại thế kỷ XIX | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |
126 | Vũ Ngọc Thùy | 6 C | STN-00100 | Danh tướng việt nam tập 1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ X đến cuối thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 2 |