STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Củng có và ôn luyện toán 7/2 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Cao Cường | 117 |
2 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 43 |
3 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 21 |
4 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 21 |
5 | Bài tập toán 6/2 | Tôn Thân | 21 |
6 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 20 |
7 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 20 |
8 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 20 |
9 | bài tập ngữ văn 7:2 | Nguyễn Khắc phi | 20 |
10 | Bài tập ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
11 | bài tập ngữ văn 7:1 | Nguyễn Khắc phi | 18 |
12 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
13 | Toán tuổi thơ 2 (4/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
14 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 16 |
15 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 16 |
16 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16 |
17 | Bài tập toán 8/1 | Tôn Thân | 16 |
18 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 16 |
19 | Bài tập toán 7:1 | Phan Đức Chính | 15 |
20 | Bài tập toán 7:2 | Phan Đức Chính | 15 |
21 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 15 |
22 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
23 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
24 | Bài tập vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 15 |
25 | Bài tập ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
26 | Bài tập ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
27 | Ngữ Văn 7:1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
28 | Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
29 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 14 |
30 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 14 |
31 | sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
32 | Toán 9/2 | Phan Đức chính | 14 |
33 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
34 | Bài tập Toán 8/2 | Tôn Thân | 13 |
35 | Bài tập toán 9/1 | Tôn Thân | 13 |
36 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Lợi | 13 |
37 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 13 |
38 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
39 | Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
40 | Công nghệ 7 - nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 12 |
41 | Bài tập tiếng anh | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
42 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
43 | Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 12 |
44 | Bài tập Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 12 |
45 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
46 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và hoá học 8 | Vũ Anh Tuấn | 11 |
47 | Công nghệ 9- lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 11 |
48 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
49 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
50 | Công nghệ 6 - kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 10 |
51 | Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
52 | Bài tập ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
53 | Giáo dục thể chất 6 (kết nối tri thức ) | Hồ Đắc Sơn | 10 |
54 | Âm nhạc và mĩ thuât 7 | Hoàng Long | 10 |
55 | Tiếng anh 8 ( Kết nối tri thức) | Hoàng Văn Vân | 10 |
56 | Mĩ Thuật 6 (kết nối tri thức ) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
57 | Toán tuổi thơ 2 96(2/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
58 | Toán tuổi thơ 2 97(3/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
59 | Toán tuổi thơ 2 99+100(5+6/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
60 | Toán tuổi thơ 2 84(2/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
61 | Toán tuổi thơ 2 85(3/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
62 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
63 | Giáo dục công dân 8 ( Kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 10 |
64 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
65 | toán 7:2 | Phan Đức Chính | 10 |
66 | Mĩ Thuật 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Xuân Nghị | 9 |
67 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức ) | Vũ Minh Giang | 9 |
68 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 9 |
69 | Toán tuổi thơ 163/2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
70 | Toán tuổi thơ 164/2017176+177/2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
71 | Toán tuổi thơ 2 101(7/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
72 | Toán tuổi thơ 2 102+103(8+9/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
73 | Toán tuổi thơ 2 104(10/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
74 | Toán tuổi thơ 2 105(11/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
75 | Toán tuổi thơ 2 106(12/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
76 | Toán tuổi thơ 2 137 - 138 (7 +8 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
77 | Toán tuổi thơ 2 139(9 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
78 | Toán tuổi thơ 2 83(1/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
79 | Toán tuổi thơ 2 98(4/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
80 | Toán tuổi thơ 2 94(12/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
81 | Toán tuổi thơ 2 95(1/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
82 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 9 |
83 | Âm nhạc 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Long | 9 |
84 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
85 | Ngữ Văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
86 | Tin học 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn chí Công | 9 |
87 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 9 |
88 | Công nghệ 6 (kết nối tri thức ) | Lê Huy Hoàng | 9 |
89 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
90 | Công nghệ 8- công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 8 |
91 | Tiếng anh 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Văn Vân | 8 |
92 | Toán tuổi thơ 2 92(10/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
93 | Toán tuổi thơ 2 93(11/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
94 | Toán tuổi thơ 2 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
95 | Toán tuổi thơ 1 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
96 | Toán tuổi thơ 2 (5+6 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
97 | Toán tuổi thơ 2 86(4/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
98 | Toán tuổi thơ 2 87+88(5+6/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
99 | Toán tuổi thơ 2 89(7/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
100 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
|