| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Củng có và ôn luyện toán 7/2 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Cao Cường | 116 |
| 2 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 43 |
| 3 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 21 |
| 4 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 21 |
| 5 | Bài tập toán 6/2 | Tôn Thân | 21 |
| 6 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 20 |
| 7 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 20 |
| 8 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 20 |
| 9 | bài tập ngữ văn 7:2 | Nguyễn Khắc phi | 20 |
| 10 | Bài tập ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 11 | bài tập ngữ văn 7:1 | Nguyễn Khắc phi | 18 |
| 12 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 13 | Toán tuổi thơ 2 (4/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
| 14 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 16 |
| 15 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 16 |
| 16 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16 |
| 17 | Bài tập Toán 8/1 | Tôn Thân | 16 |
| 18 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 16 |
| 19 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 15 |
| 20 | Bài tập toán 7:1 | Phan Đức Chính | 15 |
| 21 | Bài tập toán 7:2 | Phan Đức Chính | 15 |
| 22 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
| 23 | Bài tập vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 15 |
| 24 | Bài tập ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 25 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 26 | Bài tập ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 27 | Ngữ Văn 7:1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 28 | Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 29 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 30 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 14 |
| 31 | sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
| 32 | Toán 9/2 | Phan Đức chính | 14 |
| 33 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 34 | Bài tập Toán 8/2 | Tôn Thân | 13 |
| 35 | Bài tập toán 9/1 | Tôn Thân | 13 |
| 36 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Lợi | 13 |
| 37 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 13 |
| 38 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 39 | Ngữ Văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 40 | Công nghệ 7 - Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 41 | Bài tập tiếng anh | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
| 42 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
| 43 | Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 12 |
| 44 | Bài tập Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 12 |
| 45 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
| 46 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và hoá học 8 | Vũ Anh Tuấn | 11 |
| 47 | Công nghệ 9- lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 11 |
| 48 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
| 49 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 50 | Tiếng anh 8 ( Kết nối tri thức) | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 51 | Bài tập ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 52 | Công nghệ 6 - kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 53 | Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 54 | Mĩ Thuật 6 (kết nối tri thức ) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
| 55 | Âm nhạc và mĩ thuât 7 | Hoàng Long | 10 |
| 56 | Giáo dục thể chất 6 (kết nối tri thức ) | Hồ Đắc Sơn | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ 2 96(2/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ 2 97(3/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ 2 99+100(5+6/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ 2 84(2/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 2 85(3/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 62 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
| 63 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
| 64 | Giáo dục công dân 8 ( Kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 65 | toán 7:2 | Phan Đức Chính | 10 |
| 66 | Mĩ Thuật 7 ( Kết nối tri thức) | Nguyễn Xuân Nghị | 9 |
| 67 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 9 |
| 68 | Lịch sử và địa lí 7 (kết nối tri thức ) | Vũ Minh Giang | 9 |
| 69 | Toán tuổi thơ 163/2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 70 | Toán tuổi thơ 164/2017176+177/2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 71 | Toán tuổi thơ 2 101(7/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 72 | Toán tuổi thơ 2 102+103(8+9/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 73 | Toán tuổi thơ 2 104(10/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 74 | Toán tuổi thơ 2 105(11/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 75 | Toán tuổi thơ 2 106(12/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 76 | Toán tuổi thơ 2 137 - 138 (7 +8 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 77 | Toán tuổi thơ 2 139(9 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 78 | Toán tuổi thơ 2 83(1/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 98(4/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 94(12/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 95(1/2011) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 82 | Âm nhạc 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Long | 9 |
| 83 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 9 |
| 84 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 85 | Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 86 | Tin học 7 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 87 | Công nghệ 6 (kết nối tri thức ) | Lê Huy Hoàng | 9 |
| 88 | Bài tập Hóa học 8 | Lê xuân Trọng | 9 |
| 89 | Tiếng anh 6 (kết nối tri thức ) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 90 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 92(10/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 93(11/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 94 | Toán tuổi thơ 1 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 (5+6 /2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 86(4/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 87+88(5+6/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 89(7/2010) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 99 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 100 | Công nghệ 8- công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 8 |
|