| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STK8-00140
| Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 4(N523) | 14000 |
| 2 |
STK8-00141
| Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 4(N523) | 14000 |
| 3 |
STK8-00142
| Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 4(N523) | 14000 |
| 4 |
STK8-00035
| Nguyễn ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 22000 |
| 5 |
STK8-00036
| Nguyễn ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 22000 |
| 6 |
STK8-00037
| Nguyễn ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 22000 |
| 7 |
STK8-00128
| Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 19000 |
| 8 |
STK8-00129
| Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 19000 |
| 9 |
STK8-00130
| Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 51 | 19000 |
| 10 |
STK8-00460
| Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8 | ĐHSP | H. | 2004 | 53 | 16000 |
|